Diễn đàn Hải Dương học

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Diễn đàn Hải Dương học

Giương buồm ra biển lớn !


    Một số từ khóa về khoa học Trái đất

    codaipm12
    codaipm12

    ****-
    ****-


    Tổng số bài gửi : 278
    Danh dự : 1
    Join date : 15/01/2008
    Age : 38
    Đến từ : 05HD

    Một số từ khóa về khoa học Trái đất Empty Một số từ khóa về khoa học Trái đất

    Bài gửi by codaipm12 Sat Apr 12, 2008 11:49 pm

    1. seamount: núi dưới biển
    2. seaport: hải cảng
    3. seascape: phong cảnh biển
    - protected landscape or ~: khu bảo tồn cảnh quan trên đất liền hay trên biển
    4. seaside: bờ biển
    5. seawall: đê biển
    6. seaweed: rong biển, tảo biển
    weed: cỏ dại
    7. sebkha (coastal flat evaporites): hồ nước mặn
    8. secondary sewage treatment: xử lí nước thải thứ cấp
    9. section: 1.sự cắt; sự phân chia
    2.phần, bộ phận; đoạn
    3.lát cắt, mặt cắt; lát mỏng
    - ~ of soil: mặt cắt của đất; mặt cắt dọc của khu vực
    - axial ~: mặt cắt theo trục; mặt cắt dọc
    - basal ~: mặt cắt đáy
    - circular ~: tiết diện tròn
    - columnar ~: cột địa tầng
    - composite ~: mặt cắt phối hợp
    - compound ~: mặt cắt phức tạp
    - conical ~: mặt cắt hình nón
    - cross ~: mặt cắt ngang
    - crystal ~: mặt cắt tinh thể
    -diagrammatic ~: mặt cắt dạng biểu đồ
    - flood ~: mặt cắt (sông ở mực) lũ
    - geologial ~: mặt cắt địa chất
    - horizontal ~: mặt cắt ngang
    - lengthwise ~: mặt cắt dọc
    - meridian ~: mặt cắt kinh tuyến
    - overall ~: mặt cắt đủ các đá
    - polished ~: mặt cắt mài láng
    - profile ~: mặt cắt profin
    - tripping ~: khu vực bị khai thác kiệt quệ
    - structure ~: mặt cắt cấu trúc
    - tangential ~: mặt cắt tiếp tuyến
    - temperature ~: mặt cắt nhiệt độ
    - thin ~: mặt cắt mỏng; lát mỏng
    - transversal ~ mặt cắt ngang
    - vertical ~ mặt cắt thẳng đứng
    - water-carrying ~ mặt cắt ngang dòng nước
    10. zenith sector: khu vực thiên đỉnh
    11. sedigraph: biểu đồ trầm tích
    12. sediment: trầm tích ; vật trầm tích; tầng trầm tích; cặn, cáu
    - ~ control: phòng chống lắng đọng
    - ~ trap: bẫy trầm tích
    - ancient ~: trầm tích cổ
    - bottom ~: trầm tích đáy
    - calcareous argillaceous ~: trầm tích sét vôi
    - clastic ~: trầm tích vụn
    - consolidated ~: trầm tích đã kết chặt, trầm tích đã nén kết
    - deposition ~: đất bồi
    - detrital ~: trầm tích vụn
    - estuarial ~: trầm tích cửa sông, cát bùn ở cửa sông
    - glacial ~: trầm tích băng hà
    - graded ~: trầm tích phân độ hạt
    - hydatogene ~: trầm tích thuỷ sinh, trầm tích trong nước
    - ice-born ~: băng tích
    - land ~: trầm tích lục địa
    - limestone forming ~: trầm tích tạo đá vôi
    - mechanical ~: trầm tích cơ học
    - newly deposited ~: trầm tích mới đọng
    - offshore ~: trầm tích biển khơi
    - organogenous ~: trầm tích nguồn hữu cơ, trầm tích nguồn sinh vật
    - pelagic ~: trầm tích biển khơi
    - recent ~: trầm tích hiện đại, trầm tích mới
    - stream-borne ~: trầm tích sông ngòi
    - suspended ~: cát bùn lơ lửng
    - terrigene ~: trầm tích lục nguyên
    - water-borne ~: trầm tích do gió, trầm tích phong thành
    --- SƯU TẦM --- :wel:

      Hôm nay: Sun Sep 29, 2024 8:36 am