Diễn đàn Hải Dương học

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Diễn đàn Hải Dương học

Giương buồm ra biển lớn !


    Một số từ khóa với chữ W-

    codaipm12
    codaipm12

    ****-
    ****-


    Tổng số bài gửi : 278
    Danh dự : 1
    Join date : 15/01/2008
    Age : 38
    Đến từ : 05HD

    Một số từ khóa với chữ W- Empty Một số từ khóa với chữ W-

    Bài gửi by codaipm12 Thu Jun 12, 2008 10:53 am

    Thuật ngữ Giải nghĩa
    watered 1. chứa nước, thấm nước được tưới nước
    2. pha loãng
    3.( miền) có nhiều sông hồ
    waterfall thác nước
    waterflood sự ngập lụt
    watergap khe nước
    waterlogged bão hoà trong nước
    Waterman cung Bảo bình, chòm sao Bảo bình
    watermeter dụng cụ đo nước, thước đo nước
    waterpower sức nước
    waterproof không thấm nước
    waterproofing sự làm cho không thấm nước
    watershed 1.đường phân thuỷ, đường chia nước 2.lưu vực sông
    - experimental ~ lưu vực thực nghiệm
    - surface ~ đường phân thuỷ trên mặt
    waterside bờ biển, bờ sông, bờ hồ
    watersink máng, thuyền đãi
    watersoluble hoà tan trong nước
    watersupplying sự cung cấp nước
    waterthermometer cái đo nhiệt độ nước, nhiệt kế nước
    watertight không thấm nước
    waterway đường thoát nước, đường sông
    waterwork công trình dẫn nước
    waterworn rửa trôi, mài mòn do nước
    wave sóng
    - ~ front mặt trước sóng
    - ~ of explosion sóng nổ
    - ~ of oscillation sóng dao động
    - ~ of replacement sóng thay thế
    - ~ of translation sóng dịch chuyển
    - acoustic ~ sóng âm (thanh)
    - advancing ~ sóng tiến
    - air ~ sóng khí
    - alternating ~ sóng xen kẽ, sóng tuần hoàn
    - annual ~ sóng hàng năm
    - anticyclonic ~ sóng xoáy nghịch
    - atmospheric ~ sóng khí quyển
    - back ~ sóng phản xạ
    - baroclinic ~ sóng khuynh áp
    - barometric ~ sóng khí áp
    - barotropic ~ sóng chính áp
    - blocking ~ sóng cản
    - bodily ~ sóng đàn hồi
    - bodily seismic ~ sóng địa chấn đàn hồi
    - bow ~ sóng mũi tàu
    - breaking ~ sóng vỗ bờ
    - capillary ~ sóng mao dẫn, gợn sóng
    - collision ~ sóng va
    - compressional ~ sóng nén, sóng ép
    - compressional dilatational ~ sóng co giãn, sóng dọc
    - condensational ~ sóng nén, sóng co
    - condensational-refractional ~ sóng co giãn
    - continous ~ sóng liên tục
    - cyclone ~ sóng xoáy thuận
    - damped ~ sóng tắt dần
    - deep water ~ sóng nước sâu
    - design ~ sóng thiết kế
    - destructive ~ sóng có tác dụng phá huỷ
    - developing ~ sóng phát triển, sóng đang lớn
    - diffracted ~ sóng nhiễu xạ
    - dilatational ~ sóng giãn
    - direct ~ sóng trực tiếp
    - discontinuous ~ sóng gián đoạn, sóng không liên tục
    - distortional ~ sóng méo
    - diurnal ~ sóng ngày
    - divergent ~ sóng toả nhánh, sóng phân kỳ
    - double ~ sóng kép
    - earth ~ sóng đất
    - easterly ~ sóng gió đông
    - edge ~ sóng có đỉnh
    - elastic ~ sóng đàn hồi
    - electromagnetic ~ sóng điện từ
    - electrostatic ~ sóng tĩnh điện
    - explosion ~ sóng nổ, sóng đập
    - extraordinary ~ sóng khác thường
    - fastbody ~ sóng truyền nhanh
    - flattened ~ sóng bằng, sóng biên độ thấp
    - flood ~ sóng lũ
    - forced ~ sóng cưỡng bức, sóng kích thích
    - free ~ sóng tự do
    - gravitational ~ sóng hấp dẫn
    - gravity ~ sóng trọng lực
    - ground ~ sóng mặt đất
    - heat ~ sóng nhiệt, sóng không khí nóng
    - high-frequency ~ sóng cao tần
    - hydromagnetic compression ~ sóng nén thuỷ từ
    - incident ~ sóng tới
    - inertia ~ sóng quán tính
    - internal ~ sóng ngầm
    - ionospheric ~ sóng tầng điện ly
    - light ~ sóng ánh sáng
    - long ~ sóng dài
    - long-crested ~ sóng đỉnh dài
    - longitudinal ~ sóng dọc
    - longitudinal elastic ~ sóng dọc đàn hồi
    - lunar tidal ~ sóng thuỷ triều
    - magnetohydrodynamic ~ sóng từ thuỷ động lực
    - medium ~ sóng trung bình
    - microseismic ~ sóng vi địa chấn
    - minor ~ sóng ngắn
    - near-surface ~ sóng gần mặt
    - normal ~ sóng bình thường, sóng chuẩn
    - oblique hydromagnetic ~ sóng thuỷ từ nghiêng
    - ocean ~ sóng đại dương, sóng biển
    - ordinary ~ sóng thường
    - oscillatory ~ sóng dao động
    - permanent ~ sóng vĩnh viễn, sóng vĩnh viễn
    - phreatic ~ sóng dao động mực nước ngầm
    - piestic ~ sóng dao động mực thuỷ áp
    - planetary ~ sóng hành tinh
    - polar ~ sóng cực
    - pressure ~ sóng nén, sóng ép, sóng dọc
    - primary ~ sóng sơ cấp
    - principal ~ sóng địa chấn chính
    - progressive ~ sóng tiến
    - progressive surface gravity ~ sóng mặt trọng lực tiến
    - radio ~ sóng vô tuyến
    - reflected ~ sóng phản xạ
    - sea ~ sóng biển
    - seismic ~ sóng địa chấn
    - semidiurnal ~ sóng bán nhật
    - shallow water ~ sóng nước nông
    - shear ~ sóng biến dạng
    - shock ~ sóng đập, sóng va chạm
    - short ~ sóng ngắn
    - short-crested ~ sóng đỉnh ngắn
    - simple ~ sóng đơn
    - sinusoidal ~ sóng hình sin
    - solitary ~ sóng đơn độc
    - sound ~ sóng âm thanh
    - spherical ~ sóng hình cầu
    - stable ~ sóng ổn định
    - standard ~ sóng chuẩn
    - stationary ~ sóng dừng
    - stern ~ sóng đuôi tàu
    - storm ~ sóng bão
    - stray ~ sóng tạp
    - surface ~ sóng mặt
    - sustained ~ sóng duy trì
    - swell ~ sóng lừng
    - tidal ~ sóng triều
    - tranformed ~ sóng địa chấn biến dạng
    - transitional ~ sóng trung gian, sóng quá độ
    - tranversal ~ sóng ngang
    - travelling ~ sóng di động
    - typhoon ~ sóng bão
    - ultra-short ~ sóng cực ngắn
    - undamped ~ sóng không tắt, sóng liên tục
    - unstable ~ sóng không ổn định
    - warm ~ sóng nóng
    - water ~ sóng nước
    - wind ~ sóng gió
    wave-built sóng tạo
    wave-crest đỉnh sóng
    wave-cut mài mòn do sóng
    wave-meter máy đo sóng


    Được sửa bởi codaipm12 ngày Thu Jun 12, 2008 2:14 pm; sửa lần 1.

      Hôm nay: Sun Sep 29, 2024 6:19 am